|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se distraire
| [se distraire] | | tự động từ | | | giải trí, tiêu khiển | | | quên đi, quên khuấy | | | Se distraire d'un malheur | | quên đi điều bất hạnh | | | Se distraire d'un projet | | quên khuấy một việc định làm | | | đãng trí, không tập trung (tư tưởng) | | | Travailler sans se distraire | | tập trung vào làm việc |
|
|
|
|